Logged on: Gast
Servertime 15.08.2025 01:56:40
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Etusivu
Turnaustietokanta
AUT mestaruus
Kuvat
FAQ
Online-rekisteröinti
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.
Huom! Palvelimen kuorman pienentämiseksi vähennämme hakukoneiden kuten Google ja Yahoo skannausta siirtämällä yli viisi päivää sitten päättyneet (loppupvm) turnaukset seuraavan linkin taakse:
Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ - Cờ tiêu chuẩn Bảng nữ U11
Viimeisin päivitys03.06.2024 06:17:22, Luonut/Viimeisin lataus: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Etsi pelaajaa
Haku
Aloitusranking
Nr
Nimi
FideID
FED
RtgI
Typ
Ry.
Kerho/Kaupunki
1
Tran Duong Hoang Ngan
12426997
HCM
1778
U11
G11
Tp Hồ Chí Minh
2
Duong Ngoc Nga
12429252
HCM
1674
U10
G11
Tp Hồ Chí Minh
3
Huynh Le Khanh Ngoc
12429287
HCM
1639
U11
G11
Tp Hồ Chí Minh
4
Phan Ngoc Bao Chau
12429180
HCM
1633
U11
G11
Tp Hồ Chí Minh
5
Pham Thi Minh Ngoc
12427748
NBI
1632
U11
G11
Ninh Bình
6
Truong Thuc Quyen
12431486
BRV
1612
U11
G11
Bà Rịa - Vũng Tàu
7
Nguyen Dinh Tam Anh
12431214
DAN
1594
U11
G11
Đà Nẵng
8
Pham Thien Thanh
12425311
KGI
1575
U11
G11
Kiên Giang
9
Nguyen Thanh Huong
12438316
HCM
1567
U11
G11
Tp Hồ Chí Minh
10
Nguyen Ngoc Thao Nguyen
12423521
HPH
1526
U11
G11
Hải Phòng
11
Nguyen Minh Doanh
12434531
CTH
1501
U11
G11
Cần Thơ
12
Duong Ngoc Uyen
12430935
CTH
1491
U11
G11
Cần Thơ
13
Nguyen Thanh Lam
12451517
TTH
1489
U11
G11
Thừa Thiên Huế
14
Le Hoang Bao Tu
12432229
KGI
1480
U11
G11
Kiên Giang
15
Tran Thanh Thao
12432261
KGI
1467
U11
G11
Kiên Giang
16
Thai Ngoc Phuong Minh
12425230
HCM
1458
U11
G11
Tp Hồ Chí Minh
17
Nguyen Thi Thu Ha
12451053
BDU
0
U11
G11
Bình Dương
18
Pham Huong Nhi
12433756
HCM
0
U11
G11
Tp Hồ Chí Minh
19
Mai Nhat Thien Kim
12437000
CTH
0
U11
G11
Cần Thơ
20
Trinh Phuong Nhat Anh
12439886
THO
0
U11
G11
Thanh Hóa
21
Phan Ngoc Giang Huong
12441236
KTL
0
U11
G11
Clb Kiện Tướng Tương La
22
Nguyen Thi Ngoc Khanh
12442143
HNO
0
U11
G11
Hà Nội
23
Le Ngoc Linh
12441775
TNT
0
U11
G11
Clb Tài Năng Trẻ
24
Le Bui Khanh Nhi
12453188
BDI
0
U11
G11
Bình Định
25
Nguyen Tran Khanh Thi
12435180
TTH
0
U10
G11
Thừa Thiên Huế
26
Tran Hoang Bao Tram
12452840
LDO
0
U11
G11
Lâm Đồng
27
Phan Huyen Trang
12432741
CTH
0
U11
G11
Cần Thơ
28
Tran Thuy Vu
12444626
HNO
0
U11
G11
Hà Nội
Chess-Tournament-Results-Server
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 25.07.2025 20:40, Node S2
Lakitiedot ja käyttöehdot