GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 13Senast uppdaterad23.07.2023 07:00:31, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Startlista
| Nr. | Namn | ID | Fide-ID | Nation | RatingI | Typ | Klubb |
| 1 | Duong, Vu Anh | 0 | 12424803 | HNO | 2054 | B13 | Hà Nội |
| 2 | Nguyen, Manh Duc | 0 | 12419648 | HNO | 2008 | B13 | Hà Nội |
| 3 | Nguyen, Nam Kiet | 0 | 12425346 | HNO | 1974 | B13 | Hà Nội |
| 4 | Nguyen, Vuong Tung Lam | 0 | 12417440 | HNO | 1947 | B13 | Hà Nội |
| 5 | Nguyen, Minh Khang | 0 | 12429449 | DON | 1914 | B13 | Đồng Nai |
| 6 | Nguyen, Anh Huy | 0 | 12435309 | CTH | 1745 | B13 | Cần Thơ |
| 7 | Nguyen, Hoang Khanh | 0 | 12424919 | TNG | 1643 | B13 | Thái Nguyên |
| 8 | Nguyen, Quang Minh | 0 | 12424609 | HCM | 1583 | B13 | Tân Phú |
| 9 | Nguyen, Nghia Gia Binh | 0 | 12417548 | HNO | 1525 | B13 | Hà Nội |
| 10 | Phan, Trong Duc | 0 | 12429198 | HCM | 1473 | B13 | Quận 1 |
| 11 | Phan, Tran Bao Khang | 0 | 12418005 | DAN | 1453 | B13 | Đà Nẵng |
| 12 | Pham, Viet Thien Phuoc | 0 | 12419010 | HCM | 1438 | B13 | Quận 7 |
| 13 | Pham, Huy Duc | 0 | 12425001 | HNO | 1422 | B13 | Hà Nội |
| 14 | Dam, Quoc Bao | 0 | 12423491 | HPH | 1346 | B13 | Hải Phòng |
| 15 | Nguyen, Khanh Lam | 0 | 12417513 | HNO | 1339 | B13 | Hà Nội |
| 16 | Nguyen, Hoang Bach | 0 | 12419583 | HNO | 1303 | B13 | Hà Nội |
| 17 | Phan, Nguyen Thai Bao | 0 | 12416614 | TNI | 1241 | B13 | Tây Ninh |
| 18 | Le, Ngoc Minh Truong | 0 | 12418897 | HCM | 1238 | B13 | Tân Bình |
| 19 | Nguyen, Ba Khanh Trinh | 0 | 12427098 | HPH | 1200 | B13 | Hải Phòng |
| 20 | Nguyen, Xuan An | 0 | 12424994 | NBI | 1045 | B13 | Ninh Bình |
| 21 | Pham, Hai Minh | 0 | 12430951 | DAN | 0 | B13 | Đà Nẵng |
| 22 | Do, Huy Hung | 0 | 12418412 | BGI | 0 | B13 | Bắc Giang |
| 23 | Dang, Nguyen Tien Dung | 0 | 12424447 | DTH | 0 | B13 | Đồng Tháp |
| 24 | Nguyen, Tran Huy Khanh | 0 | 12417718 | TTH | 0 | B13 | Thừa Thiên - Huế |
| 25 | Bui, Quoc Huy | 0 | 12420930 | HCM | 0 | B13 | Tân Bình |
| 26 | Tran, Dai Loi | 0 | 12441970 | DTH | 0 | B13 | Đồng Tháp |
| 27 | Nguyen, Kien Toan | 0 | 12419613 | DON | 0 | B13 | Đồng Nai |
| 28 | Nguyen, Dac Nguyen Dung | 0 | 12424340 | TTH | 0 | B13 | Thừa Thiên - Huế |
| 29 | Do, Dang Khoa | 0 | 12424080 | BRV | 0 | B13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 30 | Bien, Hoang Gia Phu | 0 | 12419257 | DON | 0 | B13 | Đồng Nai |
| 31 | Cao, Minh Tung | 0 | 12429791 | TNG | 0 | B13 | Thái Nguyên |
| 32 | Ho, Phuoc Trung | 0 | 12431141 | DAN | 0 | B13 | Đà Nẵng |
| 33 | Chau, Van Khai Hoan | 0 | 12434914 | TTH | 0 | B13 | Thừa Thiên - Huế |
| 34 | Tran, Hoang Phuoc Tri | 0 | 12452602 | LDO | 0 | B13 | Lâm Đồng |
| 35 | Do, Thien Nhan | 0 | 12434884 | CTH | 0 | B13 | Cần Thơ |
| 36 | Tran, Tri Duc | 0 | 12425222 | KGI | 0 | B13 | Kiên Giang |
| 37 | Nguyen, Chi Phong | 0 | 12440647 | HNO | 0 | B13 | Hà Nội |
| 38 | Le, Dang Khoi | 0 | 12419370 | CTH | 0 | B13 | Cần Thơ |
| 39 | Le, Cong Khanh Nam | 0 | 12420905 | HCM | 0 | B13 | The Chess House |
| 40 | Tran, Thien Phuc | 0 | 12432784 | HCM | 0 | B13 | Gò Vấp |
| 41 | Cao, Tri Dung | 0 | 12426180 | LDO | 0 | B13 | Lâm Đồng |
| 42 | Hoang, Quoc An | 0 | 12451789 | CTH | 0 | B13 | Cần Thơ |
| 43 | Vu, Hoang Anh | 0 | 12424579 | HCM | 0 | B13 | Tp. Thủ Đức |
| 44 | Luong, Manh Dung | 0 | 12452157 | BGI | 0 | B13 | Bắc Giang |
| 45 | Vu, Duc Bao Khanh | 0 | 12450596 | HCM | 0 | B13 | Royalchess |
| 46 | Ninh, Anh Phi | 0 | 12442828 | BGI | 0 | B13 | Bắc Giang |
|
|
|
|