ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH - NỮ 7 TUỔI TRỞ XUỐNGÚltima Atualização11.11.2025 04:44:17, Criado por / Última atualização: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Ranking inicial
| Nº. | | Nome | ID FIDE | FED | Elo | Clube/Cidade |
| 1 | | Dương, Thu Anh | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 2 | | Đặng, Như Ngọc | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 3 | | Lâm, Tường Vy | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 4 | | Lê, Vương Diệp Chi | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 5 | | Nông, Võ Trâm Anh | | C09 | 0 | Cụm Số 09 |
| 6 | | Nguyễn, Bích Tâm | | C10 | 0 | Cụm Số 10 |
| 7 | | Nguyễn, Khánh Linh | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 8 | | Nguyễn, Mai Anh | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 9 | | Nguyễn, Ngọc Khánh An | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 10 | | Nguyễn, Vũ Minh An | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 11 | | Nguyễn, Vũ Tuệ An | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 12 | | Phạm, Hà My | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 13 | | Phạm, Ngọc Minh Anh | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 14 | | Phạm, Quỳnh Nhi | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 15 | | Phan, Kiều Trân | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 16 | | Phùng, Yến Nhi | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 17 | | Takabatake, Phan An Nguyên | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 18 | | Trần, Yên Chi | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 19 | | Vũ, Ngọc Diệu An | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
|
|
|
|