ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH _ NAM 8-9 TUỔIÚltima Atualização11.11.2025 04:44:35, Criado por / Última atualização: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Ranking inicial
| Nº. | | Nome | ID FIDE | FED | Elo | Clube/Cidade |
| 1 | | Bùi, Quang Huy | | C09 | 0 | Cụm Số 09 |
| 2 | | Đào, Thái Dương | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 3 | | Đoàn, Bảo Lâm | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 4 | | Hoàng, Anh Minh | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 5 | | Kiều, Minh Đán | | C10 | 0 | Cụm Số 10 |
| 6 | | Ngô, Ngọc Bách | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 7 | | Ngô, Quốc Hưng | | C06 | 0 | Cụm Số 06 |
| 8 | | Nguyễn, Anh Dũng | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 9 | | Nguyễn, Anh Tuấn Hưng | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 10 | | Nguyễn, Đăng Khoa | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 11 | | Nguyễn, Đình Duy | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 12 | | Nguyễn, Đức Duy | | C09 | 0 | Cụm Số 09 |
| 13 | | Nguyễn, Hoàng Bách | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 14 | | Nguyễn, Hữu Trường An | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 15 | | Nguyễn, Kiều Quốc Bảo | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 16 | | Nguyễn, Khắc Bảo Nam | | C06 | 0 | Cụm Số 06 |
| 17 | | Nguyễn, Lê Minh Trí | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 18 | | Nguyễn, Minh Nhật | | C06 | 0 | Cụm Số 06 |
| 19 | | Nguyễn, Nhật Minh | | C10 | 0 | Cụm Số 10 |
| 20 | | Nguyễn, Như Sơn | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 21 | | Nguyễn, Phúc Lâm | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 22 | | Nguyễn, Tiến Đạt | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 23 | | Nguyễn, Thành Phong | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 24 | | Nguyễn, Thành Quân | | C06 | 0 | Cụm Số 06 |
| 25 | | Nguyễn, Văn Hiếu | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 26 | | Phạm, An Đông | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 27 | | Phạm, Minh Đăng | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 28 | | Phan, Anh Quân | | C10 | 0 | Cụm Số 10 |
| 29 | | Phan, Công Nhật Nam | | C10 | 0 | Cụm Số 10 |
| 30 | | Phan, Xuân Gia Hiếu | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 31 | | Thái, Bùi Nhật Minh | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 32 | | Trần, Duy Hiếu | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 33 | | Trần, Ngọc Minh Quân | | C09 | 0 | Cụm Số 09 |
| 34 | | Trần, Trí Dũng | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 35 | | Trịnh, Minh Quang | | C09 | 0 | Cụm Số 09 |
| 36 | | Trịnh, Tuấn Kiệt | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 37 | | Vũ, Nguyễn Nguyên Khang | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 38 | | Vương, Minh Đức | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
|
|
|
|