GIẢI ĐẤU CỜ VUA TIÊU CHUẨN FRIDAY KNIGHT CUP - PHONG TRÀO Poslední aktualizace14.11.2025 14:37:04, Creator/Last Upload: namhnchess
Startovní listina
| Čís. | | Jméno | FideID | FED | Rtg | Klub/Místo |
| 1 | | Hoàng, Bùi Minh Nhật U8 | | PTR | 1400 | Phong Trao |
| 2 | | Trần, Công Nguyên U11 | | PTR | 1400 | Phong Trao |
| 3 | | Phạm, Kháng Phong U10 | | PTR | 1300 | Phong Trao |
| 4 | | Hồ, Cảnh Minh Khang U8 | | PTR | 1200 | Phong Trao |
| 5 | | Hồ, Thức Minh Khoa U11 | | PTR | 1200 | Phong Trao |
| 6 | | Huỳnh, Hiếu U9 | | PTR | 1200 | Phong Trao |
| 7 | | Nguyễn, Nam Khôi U10 | | PTR | 1200 | Phong Trao |
| 8 | | Nguyễn, Tuấn Hưng U10 | | PTR | 1200 | Phong Trao |
| 9 | | Trần, Quốc Bảo U7 | | PTR | 1200 | Phong Trao |
| 10 | | Trương, Hữu Tiến U10 | | PTR | 1200 | Phong Trao |
| 11 | | Bùi, Minh Trí U10 | | PTR | 1100 | Phong Trao |
| 12 | | Hồ, Nguyên Phúc U8 | | PTR | 1100 | Phong Trao |
| 13 | | Lê, Quang Minh U6 | | PTR | 1100 | Phong Trao |
| 14 | | Lê, Thị Bảo Phương Nữ U7 | | PTR | 1100 | Phong Trao |
| 15 | | Nguyễn, Anh Khoa U8 | | PTR | 1100 | Phong Trao |
| 16 | | Nguyễn, Hoàng Bách U6 | | PTR | 1100 | Phong Trao |
| 17 | | Phạm, Minh Khang U7 | | PTR | 1100 | Phong Trao |
| 18 | | Phạm, Minh Quân U8 | | PTR | 1100 | Phong Trao |
| 19 | | Trần, Hoàng An Nhiên Nữ U9 | | PTR | 1100 | Phong Trao |
| 20 | | Trần, Thiên Bảo U10 | | PTR | 1100 | Phong Trao |
| 21 | | Nguyễn, Đình Gia Hưng U6 | | PTR | 1000 | Phong Trao |
| 22 | | Nguyễn, Trúc Vy Nữ U6 | | PTR | 1000 | Phong Trao |
| 23 | | Phan, Nguyễn Quỳnh Trâm Nữ U6 | | PTR | 1000 | Phong Trao |
| 24 | | Trà, Ngọc Khánh Ngân Nữ U6 | | PTR | 1000 | Phong Trao |
| 25 | | Trần, Quang Phúc U9 | | PTR | 1000 | Phong Trao |
| 26 | | Châu, Nguyễn Tùng Quân U9 | | PTR | 1100 | Phong Trao |
| 27 | | Đặng, Lê Định U11 | | PTR | 1100 | Phong Trao |
|
|
|
|