GIẢI ĐẤU CỜ VUA TIÊU CHUẨN FRIDAY KNIGHT CUP - CHUYÊN NGHIỆP Poslední aktualizace14.11.2025 15:40:47, Creator/Last Upload: namhnchess
Startovní listina
| Čís. | | Jméno | FideID | FED | Rtg | Klub/Místo |
| 1 | | Nguyễn, Tường Nhật Nam U12 | | CNG | 2100 | Chuyên Nghiệp |
| 2 | | Nguyễn, Lê Hoàng Huy U14 | | CNG | 2000 | Chuyên Nghiệp |
| 3 | | Lê, Minh Triết U8 | | CNG | 2000 | Chuyên Nghiệp |
| 4 | | Trần, Tấn Chinh U9 | | CNG | 2000 | Chuyên Nghiệp |
| 5 | | Lê, Quốc Lâm U8 | | CNG | 1900 | Chuyên Nghiệp |
| 6 | | Phan, Hoàng Tuấn Anh U8 | | CNG | 1900 | Chuyên Nghiệp |
| 7 | | Huỳnh, Viết Gia Huy U10 | | CNG | 1800 | Chuyên Nghiệp |
| 8 | | Lê, Minh Phúc U10 | | CNG | 1800 | Chuyên Nghiệp |
| 9 | | Châu, Tuấn Kiệt U10 | | CNG | 1700 | Chuyên Nghiệp |
| 10 | | Bùi, Ngô Bảo Trân Nữ U14 | | CNG | 1700 | Chuyên Nghiệp |
| 11 | | Bùi, Ngô Quốc Bảo U11 | | CNG | 1700 | Chuyên Nghiệp |
| 12 | | Lê, Anh Khôi U7 | | CNG | 1700 | Chuyên Nghiệp |
| 13 | | Nguyễn, Thành Nam U9 | | CNG | 1700 | Chuyên Nghiệp |
| 14 | | Lê, Nguyên Khôi U10 | | CNG | 1600 | Chuyên Nghiệp |
| 15 | | Trần, Công Kiên U9 | | CNG | 1600 | Chuyên Nghiệp |
| 16 | | Trần, Ngọc Nhân U7 | | CNG | 1585 | Chuyên Nghiệp |
| 17 | | Nguyễn, Ngọc Thảo My Nữ U10 | | CNG | 1500 | Chuyên Nghiệp |
| 18 | | Nguyễn, Phúc Nguyên U9 | | CNG | 1400 | Chuyên Nghiệp |
| 19 | | Võ, Công Trí U7 | | CNG | 1400 | Chuyên Nghiệp |
| 20 | | Bùi, Ngọc Phi Quân U9 | | CNG | 1300 | Chuyên Nghiệp |
| 21 | | Bùi, Nguyễn Hoàng Khang U7 | | CNG | 1300 | Chuyên Nghiệp |
| 22 | | Trần, Lê Ngọc Diệp Nữ U10 | | CNG | 1300 | Chuyên Nghiệp |
| 23 | | Vũ, Thế Anh U7 | | CNG | 1200 | Chuyên Nghiệp |
| 24 | | Doãn, Bá Phú U12 | | CNG | 1500 | Chuyên Nghiệp |
|
|
|
|