Giải cờ vua Sơn Đồng mở rộng 2025 U 10 Poslední aktualizace26.10.2025 05:03:49, Creator/Last Upload: namhnchess
Startovní listina
| Čís. | | Jméno | FideID | FED | Rtg | Klub/Místo |
| 1 | | An, Duy Đại | | ANT | 0 | An Thượng |
| 2 | | Bùi, Tấn Dũng | | NAC | 0 | Namchess |
| 3 | | Lê, Quốc Dân | | VAN | 0 | Vạn Xuân |
| 4 | | Ng, Bỉnh Nhật Anh | | STA | 0 | Star Chess |
| 5 | | Ng, Hữu Phúc Khang | | QUO | 0 | Quốc Oai |
| 6 | | Ng, Trung Nam Phong* | | STA | 0 | Star Chess |
| 7 | | Ng, Văn Thành Phong | | QUO | 0 | Quốc Oai |
| 8 | | Ngô, Ngọc Anh G | | NAC | 0 | Namchess |
| 9 | | Nguyễn, Bách Bình An | | STC | 0 | Star Chess |
| 10 | | Nguyễn, Chí Trung Kiên | | ANT | 0 | An Thượng |
| 11 | | Nguyễn, Đức Tấn Hoàng | | STC | 0 | Star Chess |
| 12 | | Nguyễn, Khánh My G | | ANT | 0 | An Thượng |
| 13 | | Nguyễn, Quang Minh | | QUO | 0 | Quốc Oai |
| 14 | | Nguyễn, Thảo Nhi G | | ANT | 0 | An Thượng |
| 15 | | Nguyễn, Tiến Dương | | QUO | 0 | Quốc Oai |
| 16 | | Nguyễn, Tri Lưu Vinh | | STC | 0 | Star Chess |
| 17 | | Nguyễn, Trí Tuấn Anh | | STC | 0 | Star Chess |
| 18 | | Nguyễn, Văn Bảo Anh G | | STC | 0 | Star Chess |
| 19 | | Nguyễn, Viết An | | STC | 0 | Star Chess |
| 20 | | Nguyễn, Viết Tri | | STC | 0 | Star Chess |
| 21 | | Nguyễn, Vũ Hữu Hùng | | NAC | 0 | Namchess |
| 22 | | Nguyễn, Xuân Chúc G | | STC | 0 | Star Chess |
| 23 | | Nguyễn, Xuân Minh Anh | | NAC | 0 | Namchess |
| 24 | | Phạm, Nguyễn Gia Dũng | | STC | 0 | Star Chess |
| 25 | | Vũ, Xuân Khánh | | QUO | 0 | Quốc Oai |
|
|
|
|