Giải cờ vua Sơn Đồng mở rộng 2025 U 9 Poslední aktualizace26.10.2025 04:21:48, Creator/Last Upload: namhnchess
Startovní listina
| Čís. | | Jméno | FideID | FED | Rtg | Klub/Místo |
| 1 | | Bùi, Cát Khánh | | NAC | 0 | Namchess |
| 2 | | Đăng, Khôi | | STC | 0 | Star Chess |
| 3 | | Đỗ, Đức Tâm | | HOA | 0 | Hoàng Gia |
| 4 | | Hoàng, Anh Quân | | NAC | 0 | Namchess |
| 5 | | Kiều, Bảo Ngọc G | | QUO | 0 | Quốc Oai |
| 6 | | Lê, Huy Lâm | | NAC | 0 | Clb Namchess |
| 7 | | Lê, Văn Minh Khang* | | QUO | 0 | Quốc Oai |
| 8 | | Ng, Đức Thiện | | STC | 0 | Star Chess |
| 9 | | Nguyễn, Chí An | | ANT | 0 | An Thượng |
| 10 | | Nguyễn, Chí Tuệ Nhi G | | STC | 0 | Star Chess |
| 11 | | Nguyễn, Đăng Khoa | | QUC | 0 | Quốc Oai |
| 12 | | Nguyễn, Đình An Khang | | LAY | 0 | Lại Yên |
| 13 | | Nguyễn, Doãn Minh Nhật | | STC | 0 | Star Chess |
| 14 | | Nguyễn, Duy Tùng Sơn | | MKH | 0 | Minh Khai |
| 15 | | Nguyễn, Gia Hưng | | STC | 0 | Star Chess |
| 16 | | Nguyễn, Như Anh Tú | | STC | 0 | Star Chess |
| 17 | | Nguyễn, Phú An Bình | | MKH | 0 | Minh Khai |
| 18 | | Nguyễn, Quang | | STC | 0 | Star Chess |
| 19 | | Nguyễn, Thu Trang G | | ANT | 0 | An Thượng |
| 20 | | Nguyễn, Trí Bách | | STC | 0 | Star Chess |
| 21 | | Trần, Văn Quốc | | STC | 0 | Star Chess |
|
|
|
|