Giải Vô Địch Cờ Vua Xã Vĩnh Thanh U8+9 NamPoslední aktualizace19.10.2025 07:27:49, Creator/Last Upload: namhnchess
Startovní listina
| Čís. | | Jméno | FideID | FED | Rtg | Klub/Místo |
| 1 | | Bùi, Anh Quân | | VIE | 0 | Lớp 4a3, Trường Tiểu Học Cổ L |
| 2 | | Bùi, Ngọc Đạo | | VIE | 0 | Lớp 4 Trường Tiểu Học Kim Lũ |
| 3 | | Cao, Tiến Đạt | | VIE | 0 | Lớp 3e Trường Tiểu Học Đại M |
| 4 | | Chu Thiệu Khanh, | | VIE | 0 | CLB CỜ VUA CHESS 88 |
| 5 | | Đàm, Hải Anh | | VIE | 0 | Th Kim Nỗ |
| 6 | | Đặng, Thế Minh Đức | | VIE | 0 | Lớp 3a - Trường Tiểu Học Thư L |
| 7 | | Đinh, Hải Đăng | | VIE | 0 | 3a2 - Th Cổ Loa |
| 8 | | Đinh Nguyễn Bảo Lâm, | | VIE | 0 | CLB CỜ VUA CHESS 88 |
| 9 | | Đỗ, Hoàng Bách | | VIE | 0 | Trường Th, Thcs Và Thpt Fpt Hà Nam |
| 10 | | Đỗ, Lê Anh | | VIE | 0 | Archimet |
| 11 | | Đỗ, Lê Minh | | VIE | 0 | Archimet |
| 12 | | Đoàn, Trường Thịnh | | VIE | 0 | 4d3 Tiểu Học Thị Trấn Tiên Lãn |
| 13 | | Đồng, Đạo Minh Tài | | VIE | 0 | 3a4 - Trường Tiểu Học Đào Duy T |
| 14 | | Dương, Minh Nhật | | VIE | 0 | 4d Trường Võng La |
| 15 | | Hoàng, Hải Lâm | | VIE | 0 | Lớp 4c Trường Tiểu Học Đông X |
| 16 | | Hoàng, Hữu Lâm | | VIE | 0 | Th Tàm Xá - Ko Điền Link, Ko Nt |
| 17 | | Hoàng, Minh Quân | | VIE | 0 | Lớp 3b - Trường Tiểu Học Đông |
| 18 | | Hoàng, Minh Quang | | VIE | 0 | Lớp 3a , Trường Th Vũ Công Tể |
| 19 | | Lê, Đức Bảo Nam | | VIE | 0 | Lớp 4a, Trường Tiểu Học Võng L |
| 20 | | Lê, Thanh Phong | | VIE | 0 | Lớp 3h, Trường Tiểu Học Hải B |
| 21 | | Lương, Tuấn Sơn | | VIE | 0 | 3a- Trường Tiểu Học Đồng Than |
| 22 | | Lưu, Gia Khiêm | | VIE | 0 | 4a1 Th An Dương Vương |
| 23 | | Lưu, Nhật Quang | | VIE | 0 | Lớp 3a Trường Tiểu Học Hải B� |
| 24 | | Ngô, Đình Hải Phong | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Thị Cầu |
| 25 | | Ngô, Ngọc Bách | | VIE | 0 | 4c Tiểu Học Thuỵ Lâm A |
| 26 | | Nguyễn, Anh Khoa | | VIE | 0 | Lớp 3a2 Trường Tiểu Học Lê H� |
| 27 | | Nguyễn, Bá Lâm Phong | | VIE | 0 | Lớp 3b. Trường Tiểu Học Vân N� |
| 28 | | Nguyễn, Công Nhật Bảo | | VIE | 0 | Lớp 4a4 Trường Tiểu Học Hữu N |
| 29 | | Nguyễn, Đăng Quân | | VIE | 0 | Lớp 4a5; Trường Tiểu Học Tàm X |
| 30 | | Nguyễn, Đức Long | | VIE | 0 | 3a5 - Tiểu Học Vĩnh Ngọc |
| 31 | | Nguyễn, Đức Phúc | | VIE | 0 | Lớp 4a - Trường Tiểu Học Đại |
| 32 | | Nguyễn, Duy Minh Sơn | | VIE | 0 | Lớp 4c0 Trường Archimedes Đông An |
| 33 | | Nguyễn, Hoàng Minh Tâm | | VIE | 0 | Lớp 3a2- Trường Th Vĩnh Ngọc |
| 34 | | Nguyễn Hoàng Tuấn Vũ, | | VIE | 0 | Tiểu học Thịnh Liệt, Hoàng Mai |
| 35 | | Nguyễn, Hữu Gia Bảo | | VIE | 0 | 3A |
| 36 | | Nguyễn, Khắc Bảo Nam | | VIE | 0 | Th Việt Hùng |
| 37 | | Nguyễn, Lê Minh Trí | | VIE | 0 | Th Thụy Lâm A - 4c |
| 38 | | Nguyễn, Mạnh Hoàng | | VIE | 0 | Lớp 4a Trường Tiểu Học Kim Chun |
| 39 | | Nguyễn Minh Nhật, | | VIE | 0 | TH Việt Hùng |
| 40 | | Nguyễn, Ngọc Huy | | VIE | 0 | Lớp 3a,Trường Tiểu Học Kim Chun |
| 41 | | Nguyễn, Thái Minh | | VIE | 0 | Th Lê Hữu Tựu |
| 42 | | Nguyễn, Thành Quân | | VIE | 0 | 3a8 - Trường Tiểu Học Phan Đình |
| 43 | | Nguyễn, Tiến Thắng U9 | | VIE | 0 | Clb Hiệp Hoà Chess |
| 44 | | Nguyễn Tuấn Hùng, | | VIE | 0 | Lớp 4A6 - Trường TH Hoàng Liệt |
| 45 | | Nguyễn Tuấn Long, | | VIE | 0 | CLB CỜ VUA CHESS 88 |
| 46 | | Phạm Chí Bảo, Nam, | | VIE | 0 | 3A trường tiểu học Kim Chung |
| 47 | | Vũ, Minh Tiến | | VIE | 0 | Lớp 3d Trường Tiểu Học Đại M |
| 48 | | Vuong, Minh Quân | | VIE | 0 | 4a4 Trương Tiểu Học Tiên Dược |
| 49 | | Trần Trung Kiên, | | VIE | 0 | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh, Hà Nội |
| 50 | | Đỗ Minh Tuấn, | | VIE | 0 | Tiểu học Vũ Công Tể |
| 51 | | Phạm Chí Bảo, | | VIE | 0 | TH Kim Chung |
|
|
|
|