Giải Vô Địch Cờ Vua Xã Vĩnh Thanh U6Poslední aktualizace19.10.2025 06:57:08, Creator/Last Upload: namhnchess
Startovní listina
| Čís. | | Jméno | FideID | FED | Rtg | Klub/Místo |
| 1 | | Đặng, Việt Hưng | | VIE | 0 | 1h, Trường Tiểu Học Đông Hội |
| 2 | | Đỗ, Minh Khôi | | VIE | 0 | Trường Th, Thcs Và Thpt Fpt Hà Nam |
| 3 | | Đỗ, Phương Đăng Quang | | VIE | 0 | Tiểu Học Cổ Loa |
| 4 | | Đoàn, Gia Khang | | VIE | 0 | 1a3 Tiểu Học Ngọc Sơn |
| 5 | | Dương Quỳnh Giang -G, | | VIE | 0 | CLB CỜ VUA CHESS 88 |
| 6 | | Hoàng Minh Đức, | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Độc Lập |
| 7 | | Lại, Minh Khôi | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Đoàn Thị Đi� |
| 8 | | Lưu, Bảo Long | | VIE | 0 | Lớp 1a - Trường Tiểu Học Vũ C� |
| 9 | | Ngô, Gia Hân -G | | VIE | 0 | Lớp A1 - Trường Mầm Non Thuỵ L� |
| 10 | | Ngô, Hà Quốc Bảo | | VIE | 0 | Clb Hiệp Hoà Chess |
| 11 | | Ngô, Khắc Lợi | | VIE | 0 | Clb Hiệp Hoà Chess |
| 12 | | Nguyễn Bình Minh, | | VIE | 0 | CLB CỜ VUA CHESS 88 |
| 13 | | Nguyễn, Chí Kiên | | VIE | 0 | 1a7 Archimedes Đông Anh |
| 14 | | Nguyễn, Đức Anh | | VIE | 0 | 1a6 Trường Tiểu Học Và Thcs Arch |
| 15 | | Nguyễn, Hoàng Phúc | | VIE | 0 | 1a5 Trường Th Vĩnh Ngọc |
| 16 | | Nguyễn, Huy Hùng | | VIE | 0 | Lớp 1b - Trường Tiểu Học Tráng |
| 17 | | Nguyễn Phúc Hưng, | | VIE | 0 | CLB CỜ VUA CHESS 88 |
| 18 | | Nguyễn Quang Hải, | | VIE | 0 | Tự do |
| 19 | | Nguyễn, Thanh Thảo -G | | VIE | 0 | Th Cổ Loa |
| 20 | | Nguyễn, Tuấn Minh | | VIE | 0 | 1a1 - Trường Tiểu Học Vĩnh Ngọ |
| 21 | | Phạm Đăng Khoa, | | VIE | 0 | CLB CỜ VUA CHESS 88 |
| 22 | | Phạm, Nguyễn Diệp Linh -G | | VIE | 0 | Mầm Non Hoa Sữa |
| 23 | | Phạm, Trường Phúc | | VIE | 0 | 1e3 Trường Cấp 1 Arichimedes |
| 24 | | Phương, Minh Đức | | VIE | 0 | Tiểu Học Uy Nỗ |
| 25 | | Trần, Đạt Anh | | VIE | 0 | Lớp 1c, Trường Th Kim Chung |
| 26 | | Trần Gia Phúc, | | VIE | 0 | CLB CỜ VUA CHESS 88 |
| 27 | | Trần, Phúc Hưng | | VIE | 0 | Lớp 1a2, Tiểu Học Trung Sơn Trầ |
| 28 | | Vũ, Ngọc Đương | | VIE | 0 | Lớp 1 B Trường Tiểu Học Vũ Cô |
| 29 | | Vũ Quang Tùng, | | VIE | 0 | CLB CỜ VUA CHESS 88 |
| 30 | | Vũ Thế Hưng, | | VIE | 0 | TH Vũ Công Tể |
|
|
|
|