Giải Cờ tướng trung cao tuổi quốc gia lần thứ XI năm 2025 bảng nam S60 (bảng 3) Poslední aktualizace16.10.2025 12:04:14, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Startovní listina
| Čís. | Jméno | FideID | FED | pohlaví | Skup. | Klub/Místo |
| 1 | Bùi Dương Trân | | LHY | | | Lđ Hưng Yên |
| 2 | Bùi Quang Thược | 24070011 | NDI | | | Nam Định |
| 3 | Cao Đắc Thành | 24070065 | 358 | | | Clb 358 |
| 4 | Đỗ Quốc | | VTR | | | Việt Trì |
| 5 | Đỗ Văn Tư | | CHV | | | Clb Hùng Vương |
| 6 | Dương Nam Sơn | 24070109 | LHY | | | Lđ Hưng Yên |
| 7 | Dương Văn Hoàn | | CHV | | | Clb Hùng Vương |
| 8 | Hoàng Mạnh Thắng | | VTR | | | Việt Trì |
| 9 | Hoàng Việt Dũng | 24070050 | VTR | | | Việt Trì |
| 10 | Khuất Hán Quang | | VTR | | | Việt Trì |
| 11 | Kiều Anh Tuấn | | CHV | | | Clb Hùng Vương |
| 12 | Lê Quang Thái | 24070018 | QNI | | | Quảng Ninh |
| 13 | Lê Xuân Tĩnh | 24070017 | QNI | | | Quảng Ninh |
| 14 | Nguyễn Bá Hùng | 24070082 | BNI | | | Bắc Ninh |
| 15 | Nguyễn Duy Doanh | 24080013 | CHY | | | Clb Hưng Yên |
| 16 | Nguyễn Hải Sơn | 24070084 | BNI | | | Bắc Ninh |
| 17 | Nguyễn Hồng Hải | | HOG | | | Hồ Gươm |
| 18 | Nguyễn Hồng Hải | 23100105 | VTR | | | Việt Trì |
| 19 | Nguyễn Hữu Chuẩn | 24070052 | VTR | | | Việt Trì |
| 20 | Nguyễn Minh Đức | | DNA | | | Đà Nẵng |
| 21 | Nguyễn Ngọc Hùng | | VTR | | | Việt Trì |
| 22 | Nguyễn Như Viễn | 23100234 | 358 | | | Clb 358 |
| 23 | Nguyễn Thanh Khiết | | LHY | | | Lđ Hưng Yên |
| 24 | Nguyễn Thanh Ngọc | | CHY | | | Clb Hưng Yên |
| 25 | Nguyễn Tri Ân | 24070142 | DNA | | | Đà Nẵng |
| 26 | Nguyễn Trọng Dậu | | CHV | | | Clb Hùng Vương |
| 27 | Nguyễn Trọng Thắng | | CHY | | | Clb Hưng Yên |
| 28 | Nguyễn Văn Nho | 24070133 | CHV | | | Clb Hùng Vương |
| 29 | Nguyễn Văn Vượng | | HOG | | | Hồ Gươm |
| 30 | Phạm Chí Bình | 24070015 | QNI | | | Quảng Ninh |
| 31 | Phạm Hữu Bình | | CHV | | | Clb Hùng Vương |
| 32 | Phạm Minh Thông | 24070016 | QNI | | | Quảng Ninh |
| 33 | Phạm Văn Khảm | 23100207 | LHY | | | Lđ Hưng Yên |
| 34 | Phan Chi Châu | 24070043 | LHY | | | Lđ Hưng Yên |
| 35 | Phan Minh Tùng | | DNA | | | Đà Nẵng |
| 36 | Tống Văn Đại | 24070070 | BNI | | | Bắc Ninh |
| 37 | Trần Hùng Cường | | NDI | | | Nam Định |
| 38 | Ưng Văn Thành | 24070104 | CHY | | | Clb Hưng Yên |
| 39 | Vũ Đình Luận | 24070013 | NDI | | | Nam Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|