GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM MẪU GIÁO + LỚP 1Poslední aktualizace19.10.2025 12:33:02, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Startovní listina
| Čís. | Jméno | FED | Klub/Místo |
| 1 | Lê, Ngọc Bảo An | LDO | Sở GD&ĐT Lâm Đồng |
| 2 | Phạm, Hoàng Bách | PHA | TH Phước Hải 1 |
| 3 | Lê, Tùng Bách | NHO | MN Ninh Thượng |
| 4 | Đặng, Phú Minh Đức | TTU | Clb Trí Tuệ Trẻ |
| 5 | Đặng, Hải Đăng | CRA | TH Căn Cứ Cam Ranh |
| 6 | Trần, Gia Huy | TCC | TH Thị Trấn Chợ Chùa |
| 7 | Nguyễn, Quốc Gia Hưng | ADU | MN Ánh Dương |
| 8 | Trương, Gia Hưng | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
| 9 | Dương, Gia Hưng | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
| 10 | Nguyễn, Lê Gia Huy | VTH | MN -TH Vĩnh Nguyên 1 |
| 11 | Bùi, Bảo Khang | PTH | TH Phú Thuỷ 1 |
| 12 | Đặng, Lê Khang | NTR | TH Nguyễn Trãi |
| 13 | Nguyễn, Minh Khôi | LDO | Sở GD&ĐT Lâm Đồng |
| 14 | Hồ, Sỹ Khải | PSA | TH Phương Sài |
| 15 | Nguyễn, Xuân Khang | PSA | TH Phương Sài |
| 16 | Châu, Phúc Khang | PL1 | TH Phước Long 1 |
| 17 | Vũ, Đức Khang | VHA | TH Vĩnh Hải 1 |
| 18 | Nguyễn, Thiện Khôi | VHA | TH Vĩnh Hải 1 |
| 19 | Trần, Minh Khôi | PTI | TH Phước Tiến |
| 20 | Trần, Hoàng Khang | PTI | TH Phước Tiến |
| 21 | Võ, Đặng Phúc Lâm | DVI | TH Đô Vinh 1 |
| 22 | Trần, Hữu Anh Minh | RDO | MN Rạng Đông |
| 23 | Huỳnh, Hy Phong | PSA | TH Phương Sài |
| 24 | Mai, Thạch Phát | VNG | TH Vĩnh Nguyên 1 |
| 25 | Vũ, Đức Phú | VHA | TH Vĩnh Hải 1 |
| 26 | Đặng, Minh Trí | PL2 | TH Phước Long 2 |
| 27 | Nguyễn, Trí Tuyên | ACO | TH Âu Cơ |
| 28 | Phạm, Phan Bảo Vinh | ADU | MN Ánh Dương |
| 29 | Phan, Huy Vũ | LCH | TH Linh Chiểu |
| 30 | Nguyễn, Kiến Văn | HOM | Homeschooling |
| 31 | Trần, Nguyễn Gia Ý | TNH | CLB Thạch Nham |
| 32 | Đỗ, Thiên Vũ | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
| 33 | Huỳnh, Nhật Hưng | HLO | Clb Hưng Long |
| 34 | Huỳnh, Phúc Nguyên | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
| 35 | Lê, Đông Quân | LDO | Sở Gd & Đt Lâm Đồng |
| 36 | Lê, Phúc Thịnh | PTI | 1/6 TH Phước Tiến |
| 37 | Lương, Gia Hưng | NTR | 1g TH Nguyễn Trãi, Đà Lạt |
| 38 | Lương, Ngọc Minh Hiếu | PLO | Clb Phước Long 2 |
| 39 | Lý, Đức Hoàng | SVI | Lớp 1a1 - TH Sao Việt |
| 40 | Nguyễn, Đức Khải Phong | LDO | Sở GD&ĐT Lâm Đồng |
| 41 | Nguyễn, Hoàng Bách | NUT | Clb Cờ Vua Núi Thành |
| 42 | Nguyễn, Khôi Vỹ | HLO | Clb Hưng Long |
| 43 | Nguyễn, Minh Anh | THH | Lớp 1/9 - TH Nguyễn Thượng Hiền |
| 44 | Nguyễn, Minh Khang | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
| 45 | Nguyễn, Phúc Hân | LTH | 1/5 TH Lộc Thọ |
| 46 | Nguyễn, Phúc Khang | PTI | 1/2 TH Phước Tiến |
| 47 | Nguyễn, Tuệ Giang | TLA | Lớp 1/2 - TH Tân Lập 1 |
| 48 | Nguyễn, Văn | NVX | TH Nguyễn Viết Xuân |
| 49 | Phạm, Hoàng Đăng Khôi | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
| 50 | Phan, Minh Nhật | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
| 51 | Phan, Viết Bảo | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
| 52 | Trần, Lê Ngọc Khang | NGT | Lớp 1/4 Ngô Gia Tự |
| 53 | Trần, Nguyễn Quốc Anh | PHO | TH Phước Hòa 2 |
| 54 | Trần, Tấn Thành | PTI | 1/4 TH Phước Tiến |
| 55 | Trương, Nhật Minh | LTH | 1/1 TH Lộc Thọ |
| 56 | Võ, Công Tùng Lâm | TNH | Clb Thạch Nham |
| 57 | Võ, Đình Triết | LTH | 1/2 TH Lộc Thọ |
|
|
|
|