GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM LỚP 5Última actualización19.10.2025 12:11:51, Propietario/Última carga: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Ranking inicial
| No. | Nombre | FED | Club/Ciudad |
| 1 | Trần, Hồng Ân | PHU | 5a TH Phủ Hà 1 |
| 2 | Vũ, Trường An | PHU | 5a TH Phủ Hà 1 |
| 3 | Đặng, Duy An | VHA | 5/1 Th Vĩnh Hải 1 |
| 4 | Ngô, Gia Bảo | PSA | Lớp 5/2 - TH Phương Sài |
| 5 | Mai, Minh Bảo | PSA | Lớp 5/2 - TH Phương Sài |
| 6 | Bùi, Văn Thái Bảo | VNG | 5/4 TH Vĩnh Nguyên 1 |
| 7 | Nguyễn, Văn Huy Bảo | VNG | 5/1 TH Vĩnh Nguyên 1 |
| 8 | Võ, Chí Bảo | VHA | 5/5 TH Vĩnh Hải 1 |
| 9 | Đoàn, Minh Cường | PSA | 5/4 TH Phương Sài |
| 10 | Phạm, Duy Cường | PSA | 5/3 TH Phương Sài |
| 11 | Nguyễn, Bá Công | VHA | 5/1 Th Vĩnh Hải 1 |
| 12 | Mai, Duy | LT1 | Lớp 5/3 - TH Tân Lập 1 |
| 13 | Nguyễn, Hồng Dương | TLA | Lớp 5/4 TH Tân Lập 1 |
| 14 | Trương, Minh Đức | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
| 15 | Tôn, Thất Khánh Đăng | DPH | Lớp 5b - TH Diên Phước |
| 16 | Mai, Khả Đạt | VNG | 5/3 TH Vĩnh Nguyên 1 |
| 17 | Nguyễn, Phan Huy Điền | VHI | 5/3 TH Vĩnh Hiệp |
| 18 | Phạm, Trí Dũng | VHA | 5/4 TH Vĩnh Hải 1 |
| 19 | Phạm, Gia Huy | PSA | Lớp 5/2 - TH Phương Sài |
| 20 | Phạm, Trung Hiếu | PHA | 5/1- TH Phước Hải 1 |
| 21 | Bùi, Gia Hưng | TTU | Clb Trí Tuệ Trẻ |
| 22 | Hoàng, Trung Hải | LLQ | 5c - TH Lạc Long Quân |
| 23 | Trần, Tuấn Hưng | PSA | 5/2 TH Phương Sài |
| 24 | Nguyễn, Lê Hoàng Hiếu | NTH | CLB Cờ vua Ninh Thuận |
| 25 | Bùi, Đức Huân | DKH | 5c TH Dư Khánh |
| 26 | Trần, Vương Huy hoàng | DKH | 5d TH Dư Khánh |
| 27 | Võ, Triệu Hoàng | VNG | 5/5 TH Vĩnh Ngọc |
| 28 | Nguyễn, Lê Hoàng | ACO | Lớp 5d - TH Âu Cơ |
| 29 | Nguyễn, Phúc Khang | PHA | 5/4- TH Phước Hải 1 |
| 30 | Nguyễn, Đăng Khánh | LLQ | Lớp 5c-TH Lạc Long Quân |
| 31 | Nguyễn, Hoàng Khang | PSA | Lớp 5/2 - TH Phương Sài |
| 32 | Đặng, Huy Khang | PSA | 5/2 TH Phương Sài |
| 33 | Trần, Đăng Khoa | VNG | 5/1 TH Vĩnh Nguyên 1 |
| 34 | Trương, Tuấn Khải | VHA | 5/4 TH Vĩnh Hải 1 |
| 35 | Trần, Ngọc Lâm | PSA | 5/6 TH Phương Sài |
| 36 | Đặng, Thành Lợi. | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
| 37 | Vũ, Thế Long | VHI | 5/1 Th Vĩnh Hiệp |
| 38 | Huỳnh, Nguyên Mạnh | PTA | Lớp 5/6- TH Phước Tân |
| 39 | Vũ, Hữu Bình Minh | PHA | 5/2- TH Phước Hải 1 |
| 40 | Mai, Nguyễn Nhật Minh | VHA | 5/5 TH Vĩnh Hải 1 |
| 41 | Nguyễn, Trọng Nghĩa | SCA | Lớp 5/1 TH Suối Cát |
| 42 | Nguyễn, Thiện Nhân | PSA | Lớp 5/3 - TH Phương Sài |
| 43 | Nguyễn, Hoàng Nam | PHA | 5/4- TH Phước Hải 1 |
| 44 | Nguyễn, Hoài Nam | TSB | Lớp 5c - TH Tân Sơn B |
| 45 | Nguyễn, Đức Nguyên | TCH | Clb Tchess Gia Lai |
| 46 | Đỗ, Đoàn Trọng Nghĩa | VHA | 5/2 TH Vĩnh Hải 1 |
| 47 | Nguyễn, Bảo Nam | VHA | 5/3 TH Vĩnh Hải 1 |
| 48 | Nguyễn, Vĩnh Thiên Phong | PSA | Lớp 5/2 - TH Phương Sài |
| 49 | Phạm, Đặng Thiên Phú | VHO | Lớp 5/6 - TH Vĩnh Hòa 1 |
| 50 | Hoàng, Nguyên Sỹ Phúc | NTH | CLB Cờ vua Ninh Thuận |
| 51 | Hồ, Nhật Quân | PHA | 5a TH Phủ Hà 1 |
| 52 | Phạm, Tiến Quyết | VNG | 5/1 TH Vĩnh Nguyên 1 |
| 53 | Trần, Minh Quân | PSA | Lớp 5/2-TH Phương Sài |
| 54 | Nguyễn, Thái Sơn | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
| 55 | Nguyễn, Tất Thắng | EMA | 5e Trường Emasi Plus |
| 56 | Phan, Quốc Tiến | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
| 57 | Nguyễn, Ngọc Tuấn | XHU | 5/1 Th Xương Huân |
| 58 | Nguyễn, Trần Đức Vinh | VHA | 5/4 TH Vĩnh Hải 1 |
| 59 | Bùi, Minh Hoàng | LTH | 5/5 TH Lộc Thọ |
| 60 | Bùi, Trần Hiếu | NCH | Lớp 5b TH Ninh Chử |
| 61 | Châu, Tuấn Kiệt | NUT | Clb Cờ Vua Núi Thành |
| 62 | Hà, Minh Khang | VHO | Lớp 5/1 TH Vĩnh Hòa 1 |
| 63 | Hồ, Minh Khang | VPH | Lớp 5/2 - Th Vĩnh Phương |
| 64 | Huỳnh, Quang Dũng | PTI | 5/4 TH Phước Tiến |
| 65 | Lê, Khôi Nguyên | LHP | 5K Th Lê Hồng Phong |
| 66 | Hứa, Nguyễn Đức Phong | LTH | 5/2 TH Lộc Thọ |
| 67 | Lê, Bảo Phúc | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
| 68 | Lê, Đình Bảo Nam | VPH | 5/1 Th Vĩnh Phương1 |
| 69 | Lê, Hoàng Nam Anh | LLQ | Lớp 5i - TH Lạc Long Quân |
| 70 | Lê, Minh Tuấn | DNA | Đồng Nai Chess |
| 71 | Lê, Nam Khánh | PLO | Clb TH Phước Long 2 |
| 72 | Lê, Ngyên Khôi | NUT | Clb Cờ Vua Núi Thành |
| 73 | Lê, Nhật Minh | LTH | 5/2 TH Lộc Thọ |
| 74 | Lưu, Thiên Phú | PLO | Clb TH Phước Long 2 |
| 75 | Lý, Đức Bảo | SVI | 5a3- TH Sao Việt |
| 76 | Mai, Ngọc Lâm | SVI | TH Sao Việt |
| 77 | Nguyễn, Bảo Nam | PTI | 5/4 TH Phước Tiến |
| 78 | Nguyễn, Huy Văn | DTA | Lớp 5c Trường PT Duy Tân |
| 79 | Nguyễn, Khánh Duy | LTH | 5/2 TH Lộc Thọ |
| 80 | Nguyễn, Khánh Duy | DTA | Lớp 5B Trường PT Duy Tân |
| 81 | Nguyễn, Minh Kỳ | KNI | Clb Chess Knight Nha Trang |
| 82 | Nguyễn, Minh Trí | CDU | Lớp 5/1 - TH Cam Đức 1 |
| 83 | Nguyễn, Phạm Gia Huy | CLO | Lớp 5/6 - TH Cam Lộc 1 |
| 84 | Nguyễn, Phúc Duy Khang | LTH | 5/4 TH Lộc Thọ |
| 85 | Nguyễn, Tấn Minh | LTH | 5/5 TH Lộc Thọ |
| 86 | Nguyễn, Tuấn Khang | NDA | 5/2 TH Ninh Đa |
| 87 | Nguyễn, Thái An | VPH | Lớp 5/6 - TH Vĩnh Phước |
| 88 | Nguyễn, Thái Bảo | NVC | Lớp 5a - TH Nguyễn Văn Cừ |
| 89 | Nguyễn, Thái Sơn | LTH | 5/4 TH Lộc Thọ |
| 90 | Nguyễn, Trí Đức | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
| 91 | Nguyễn, Xuân Minh | LDO | Sở gd & đt Lâm Đồng |
| 92 | Phạm, Phúc Khánh | VPH | 5/1 Th Vĩnh Phương1 |
| 93 | Phan, Nguyên Vinh | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
| 94 | Phan, Trung Giản | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
| 95 | Trần, Bảo Nam | PTI | 5/4 TH Phước Tiến |
| 96 | Trần, Đức Minh Thức | PTI | 5/1 Th Phước Tiến |
| 97 | Trần, Nhất Duy | ACO | 5C TH Âu Cơ |
| 98 | Trần, Quang Huy | LTH | 5/2 TH Lộc Thọ |
| 99 | Trần, Xuân Đại | LDO | Sở gd & đt Lâm Đồng |
| 100 | Trịnh, Hoàng Khang | KNI | Clb Chess Knight Nha Trang |
| 101 | Trương, Khải Hoàn | PLO | Clb TH Phước Long 2 |
| 102 | Vũ, Xuân Bắc | PLO | Clb TH Phước Long 2 |
| 103 | Nguyễn, Minh Nhật | NHT | Tỉnh Nha Trang |
|
|
|
|