GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM LỚP 2Poslední aktualizace19.10.2025 13:20:13, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Startovní listina
| Čís. | Jméno | FED | Klub/Místo |
| 1 | Nguyễn, Tùng Anh | VHA | 2/2 TH Vĩnh Hải 1 |
| 2 | Võ, Hoàng Anh | PTI | 2/1 TH Phước Tiến |
| 3 | Huỳnh, Nguyên Bình | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
| 4 | Dương, Mạnh Cường | VHA | 2/2 TH Vĩnh Hải 1 |
| 5 | Dương, Kiên Cường | VHA | 2/2 TH Vĩnh Hải 1 |
| 6 | Võ, Chí Cường | VHA | 2/5 TH Vĩnh Hải 1 |
| 7 | Trần, Nguyễn Minh Đức | PTH | Lớp 2/3 - TH Phước Thịnh |
| 8 | Phạm, Nguyễn Khánh Đăng | TLA | Lớp 2/3 - TH Tân Lập 1 |
| 9 | Nguyễn, Minh Đạt | PL1 | Lớp 2/5 - TH Phước Long 1 |
| 10 | Lê, Phan Minh Đạt | PSA | 2/4 TH Phương Sài |
| 11 | Trần, Nam Dương | VNG | 2/3 TH Vĩnh Ngọc |
| 12 | Trương, Huỳnh Minh Đức | VHI | 2/2 TH Vĩnh Hiệp |
| 13 | Nguyễn, Võ Hoàng Hưng | PSA | Lớp 2/4 TH Phương Sài |
| 14 | Phạm, Gia Hưng | VHA | 2/4 TH Vĩnh Hải 1 |
| 15 | Bùi, Đức Hiếu | VHA | 2/2 TH Vĩnh Hải 1 |
| 16 | Lê, Anh Khôi | NUT | CLB Cờ Vua Núi Thành |
| 17 | Đỗ, Bảo Khang | TSB | Lớp 2c - TH Tân Sơn B |
| 18 | Hồ, Minh Khang | TTU | Clb Trí Tuệ Trẻ |
| 19 | Lê, Mạnh Kha | TTU | Clb Trí Tuệ Trẻ |
| 20 | Phạm, Lê Bảo Khôi | TSB | Lớp 2a - TH Tân Sơn B |
| 21 | Huỳnh, Chí Khang | LLQ | Lớp 2g - TH Lạc Long Quân |
| 22 | Bùi, Nguyên Khang | HHG | Lớp 2/1 TH Hà Huy Giáp |
| 23 | Phạm, An Khải | VNG | 2/1 TH Vĩnh Nguyên 1 |
| 24 | Đặng, Minh Khôi | VHA | 2/5 TH Vĩnh Hải 1 |
| 25 | Lê, Đặng Minh Khôi | PTI | 2/2 TH Phước Tiến |
| 26 | Diệp, Duy Kha | PTI | 2/4 TH Phước Tiến |
| 27 | Triệu, Minh | PH2 | Lớp 2.1 - TH Phước Hòa 2 |
| 28 | Trần, Vũ Nhật Minh | VNG | 2/4 TH Vĩnh Ngọc |
| 29 | Vũ, Bình Minh | VHA | 2/2 TH Vĩnh Hải 1 |
| 30 | Nguyễn, Bảo Minh | PTI | 2/3 TH Phước Tiến |
| 31 | Lê, Chí Nguyễn | VDL | Lớp 2a2- TH Vũ Đình Liệu |
| 32 | Lê, Minh Nhật | VNG | 2/1 TH Vĩnh Nguyên 1 |
| 33 | Lê, Đỗ Nhật Nam | VHA | 2/1 Th Vĩnh Hải 1 |
| 34 | Lê, Minh Phú | TLA | Lớp 2/4 - TH Tân Lập 2 |
| 35 | Thân, Tấn Phong | PL2 | Lớp 2.5 - TH Phước Long 2 |
| 36 | Lê, Gia Phúc | HTH | Lớp 2/2 - TH Hiệp Thành |
| 37 | Nguyễn, Gia Phát | VNG | 2/4 TH Vĩnh Ngọc |
| 38 | Trần, Đức Phú | VPH | Lớp 2/5 - TH Vĩnh Phước 2 |
| 39 | Hồ, Duy Phong | VHA | 2/5 TH Vĩnh Hải 1 |
| 40 | Trần, Văn Phúc | PTI | 2/2 TH Phước Tiến |
| 41 | Nguyễn, Minh Phúc | PTI | 2/6 TH Phước Tiến |
| 42 | Nguyễn, Hoàng Quân | LDO | Sở GD Và ĐT Lâm Đồng |
| 43 | Nguyễn, Đình Đại Quang | VNG | 2/2 TH Vĩnh Nguyên 1 |
| 44 | Lâm, Võ Minh Triết | VHI | Lớp 2/1- TH Vĩnh Hiệp |
| 45 | Nguyễn, Đức Thiên | PLE | Clb Pleiku Chess |
| 46 | Đinh, Phúc Thịnh | XAN | Lớp 2b-TH Xuân An |
| 47 | Phạm, Anh Tuấn | PTI | 2/1 TH Phước Tiến |
| 48 | Huỳnh, Vũ Uy | LDO | Sở GD Và ĐT Lâm Đồng |
| 49 | Phạm, Phi Vũ | PHA | Lớp 2/1 TH Phước Hải 3 |
| 50 | Phạm, Khôi Vĩ | PHA | Lớp 2 - TH Phước Hải 1 |
| 51 | Bùi, Hữu Gia Bảo | LTH | 2/2 TH Lộc Thọ |
| 52 | Bùi, Xuân Tiến | NCH | Lớp 2a - Th Ninh Chử |
| 53 | Dương, Minh Quang | SVI | Lớp 2 Sao Việt Gia Lai |
| 54 | Đào, Gia Huy | TLA | 2/4 TH Tân Lập 2 |
| 55 | Đinh, Hoàng Long | VHA | Lớp 2/4 TH Vĩnh Hải 1 |
| 56 | Đinh, Hoàng Quân | VPH | 2/4 TH Vĩnh Phương1 |
| 57 | Đỗ, Đăng Bảo | SVI | Lớp 2a2 - Trường Sao Việt |
| 58 | Hà, Duy Minh | NTN | Nhà Thiếu Nhi Khánh Hòa |
| 59 | Hàn, Phúc Vinh | PL2 | Clb TH Phước Long 2 |
| 60 | Hoàng, Bách Quân | PL2 | Clb TH Phước Long 2 |
| 61 | Hứa, Nguyễn Đức Phúc | LTH | 2/4 TH Lộc Thọ |
| 62 | Lê, Hoàng Gia Bảo | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
| 63 | Lê, Minh Khang | LTH | 2/5 TH Lộc Thọ |
| 64 | Lê, Nguyễn Nhật Bảo Nam | PL2 | CLB TH Phước Long 2 |
| 65 | Lê, Thanh Gia Khang | NHI | 2/4 TH Ninh Hiệp 3 |
| 66 | Lê, Trần Gia Bảo | VGI | Lớp 2/2 -TH Vạn Giã 1 |
| 67 | Lê, Văn Nhật Thịnh | PTI | 2/4 TH Phước Tiến |
| 68 | Lưu, Kim Sơn | PH1 | Lớp 2/2 - TH Phước Hòa 1 |
| 69 | Ngô, Nhật Nguyên | ACO | Lớp 2b - TH Âu Cơ |
| 70 | Nguyễn, Bình Minh | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
| 71 | Nguyễn, Hoàng Bách | VPH | 2/4 TH Vĩnh Phương 1 |
| 72 | Nguyễn, Hoàng Bách | VNG | Lớp 2/2 TH Vĩnh Nguyên 1 |
| 73 | Nguyễn, Hoàng Lâm | LTH | 2/ 5 TH Lộc Thọ |
| 74 | Nguyễn, Mạnh Khang | VIE | 2a TH Nguyễn Trãi, Đà Lạt |
| 75 | Nguyễn, Nam | VNS | Trường Việt Nam Singapore |
| 76 | Nguyễn, Ngọc Phúc Thành | HDO | Lớp. 2b - TH Hoà Đồng |
| 77 | Nguyễn, Phúc Khang Eric | VNS | Lớp 2 - TH Việt Nam- Singapore |
| 78 | Nguyễn, Quang Hải | LTH | 2/5 TH Lộc Thọ |
| 79 | Nguyễn, Quốc Bảo | HLO | Clb Hưng Long |
| 80 | Nguyễn, Văn Khoa | PL2 | Clb TH Phước Long 2 |
| 81 | Phạm, Minh Khang | NUT | Clb Cờ Vua Núi Thành |
| 82 | Phạm, Trần Hồng Duy | TCV | Trung Tâm Cờ Vua Nha Trang |
| 83 | Tạ, Bảo Lộc | PL2 | Clb TH Phước Long 2 |
| 84 | Trần, Vũ Duy Khôi | ACO | Lớp 2a - Th Âu Cơ |
| 85 | Trương, Hoàng Phong | LTH | 2/2 TH Lộc Thọ |
| 86 | Võ, Huy Tuấn | LTH | 2/4 TH Lộc Thọ |
| 87 | Võ, Phúc Lâm | CLO | Lớp 2/3 - TH Cam Lộc 1 |
| 88 | Vũ, Viết Tiến Đức | PLO | Clb TH Phước Long 2 |
|
|
|
|