Lịch thi đấu: ngày 16/11/2025 + 08h00: Khai mạc giải + 08h30 - 11h30: thi đấu ván 1 - 4 + 14h00 - 17h00: thi đấu ván 5 - 8 + 17h30: Tổng kết và Bế mạc Giải
Nhóm Zalo của giải: https://zalo.me/g/rpblll783
Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam phong trào: U05Última Atualização16.11.2025 11:05:02, Criado por / Última atualização: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ranking inicial
| Nº. | | Nome | ID FIDE | FED | EloI | Tipo | Gr | Clube/Cidade |
| 1 | | Lê Thiện Anh | | LDC | 0 | U05 | U05 | Liên Đoàn Cờ |
| 2 | | Nguyễn Duy Anh | | BGI | 0 | U04 | U05 | Clb Cờ Vua Bắc Giang |
| 3 | | Phạm Tùng Anh | | STC | 0 | U05 | U05 | Clb St Chess |
| 4 | | Phan Nhật Anh | | NBI | 0 | U05 | U05 | Ninh Bình |
| 5 | | Phùng Quang Anh | | STA | 0 | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
| 6 | | Vũ Duy Anh | | DCA | 0 | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Đất Cảng |
| 7 | | Nguyễn Xuân Bách | 12492728 | KTL | 0 | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 8 | | Nguyễn Quốc Bảo | | VPH | 0 | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
| 9 | | Lê Nguyên Bình | | VNC | 0 | U05 | U05 | Viet Nam Chess Academy |
| 10 | | Trịnh Cường | | LDC | 0 | U05 | U05 | Liên Đoàn Cờ |
| 11 | | Nguyễn Đình Hải Đăng | | OLP | 0 | U05 | U05 | Clb Olympia Chess |
| 12 | | Nguyễn Khắc Minh Đăng | | QOA | 0 | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Quốc Oai |
| 13 | | Nguyễn Vũ Hải Đăng | | THC | 0 | U05 | U05 | Clb Lớp Cờ Thầy Hùng |
| 14 | | Bùi Như Thành Đạt | | QOA | 0 | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Quốc Oai |
| 15 | | Đỗ Nam Điền | | DCA | 0 | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Đất Cảng |
| 16 | | Lê Sỹ Mạnh Đức | | STC | 0 | U05 | U05 | Clb St Chess |
| 17 | | Nguyễn Minh Đức | | KTL | 0 | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 18 | | Nguyễn Minh Dũng | | VNC | 0 | U05 | U05 | Viet Nam Chess Academy |
| 19 | | Phạm Trí Dũng | | CHG | 0 | U05 | U05 | Clb Chessgo Academy |
| 20 | | Vũ Nam Dương | | OLP | 0 | U04 | U05 | Clb Olympia Chess |
| 21 | | Phạm Hải Duy | | TRC | 0 | U05 | U05 | Clb The Reed Chess |
| 22 | | Nguyễn Đức Giang | | QAC | 0 | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Qachess |
| 23 | | Nguyễn Trí Dũng | | LDC | 0 | U05 | U05 | Liên Đoàn Cờ |
| 24 | | Văn Đình Hảo | | TRC | 0 | U05 | U05 | Clb The Reed Chess |
| 25 | | Phạm Minh Hiếu | | HPD | 0 | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
| 26 | | Vũ Minh Hiếu | | TRC | 0 | U05 | U05 | Clb The Reed Chess |
| 27 | | Bùi Đình Gia Hưng | 561002860 | HPD | 0 | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
| 28 | | Hoàng Phúc Hưng | | NBI | 0 | U05 | U05 | Ninh Bình |
| 29 | | Lê Gia Hưng | | CHG | 0 | U05 | U05 | Clb Chessgo Academy |
| 30 | | Bùi Lê Anh Huy | | VCH | 0 | U05 | U05 | Clb Vietchess |
| 31 | | Bùi Minh Huy | | TTV | 0 | U04 | U05 | Clb Trí Tuệ Việt |
| 32 | | Đoàn Gia Huy | | TQU | 0 | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Tuyên Quang |
| 33 | | Nguyễn Tuấn Huy | | VCH | 0 | U05 | U05 | Clb Vietchess |
| 34 | | Nguyễn Xuân An Huy | | STA | 0 | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
| 35 | | Phạm Minh Huy | | BDA | 0 | U05 | U05 | Clb Bạch Đằng - Quảng Trị |
| 36 | | Bùi Minh Khang 2020 | 561002364 | FCC | 0 | U05 | U05 | Fear Chess Club |
| 37 | | Bùi Minh Khang 2021 | | KTL | 0 | U04 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 38 | | Lâm Nguyễn An Khang | | LSO | 0 | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn |
| 39 | | Lê Minh Khang | | KTL | 0 | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 40 | | Nguyễn Minh Khang | | VIE | 0 | U05 | U05 | Trường Mn Bé Biết Bay |
| 41 | | Nguyễn Đình Gia Khiêm | | TRC | 0 | U05 | U05 | Clb The Reed Chess |
| 42 | | Hoàng Đăng Khoa | | STA | 0 | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
| 43 | | Phạm Đăng Khoa Tnt | | TNT | 0 | U05 | U05 | Clb Tài Năng Trẻ |
| 44 | | Đoàn Đăng Khôi | | GDC | 0 | U05 | U05 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
| 45 | | Lâm Minh Khôi | | NGC | 0 | U05 | U05 | Clb Nghệ Chess |
| 46 | | Lê Đăng Khôi | | KTL | 0 | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 47 | | Nguyễn Đăng Khôi | | CHG | 0 | U05 | U05 | Clb Chessgo Academy |
| 48 | | Nguyễn Minh Khôi | | QMC | 0 | U05 | U05 | Clb Quỳnh Mai Chess |
| 49 | | Sầm Minh Khôi * | 12490237 | KTL | 0 | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 50 | | Trần Trung Kiên | | VPH | 0 | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
| 51 | | Nguyễn Anh Kiệt | | KTL | 0 | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 52 | | Nguyễn Trung Anh Ktl | | KTL | 0 | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 53 | | Nguyễn Hoàng Lâm | | VIE | 0 | U05 | U05 | Rmon Kindergarten Ecopark |
| 54 | | Nguyễn Phúc Lâm | | LDC | 0 | U05 | U05 | Liên Đoàn Cờ |
| 55 | | Nguyễn Lê Huy Long | | GDC | 0 | U05 | U05 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
| 56 | | Yên Nguyễn Bảo Long | | STA | 0 | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
| 57 | | Lê Đức Mạnh | | TTV | 0 | U05 | U05 | Clb Trí Tuệ Việt |
| 58 | | Nguyễn Đăng Mạnh | | TNV | 0 | U05 | U05 | Clb Tài Năng Việt |
| 59 | | Đoàn Chính Minh * | | GDC | 0 | U05 | U05 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
| 60 | | Lại Đức Nhật Minh | | VNC | 0 | U04 | U05 | Viet Nam Chess Academy |
| 61 | | Lâm Quang Minh | | CSC | 0 | U04 | U05 | Chess Star Club |
| 62 | | Ng Bình Minh | | C88 | 0 | U05 | U05 | Clb Chess 88 |
| 63 | | Nguyễn Quang Minh | | THO | 0 | U05 | U05 | Thanh Hóa |
| 64 | | Nguyễn Tiến Minh | | STA | 0 | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
| 65 | | Trần Đức Minh | | VNC | 0 | U04 | U05 | Viet Nam Chess Academy |
| 66 | | Vũ Chí Minh | | LSO | 0 | U04 | U05 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn |
| 67 | | Vũ Nhật Minh | | CVT | 0 | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Thông Minh |
| 68 | | Nguyễn Anh Duy | | GDC | 0 | U05 | U05 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
| 69 | | Nguyễn Khôi Nguyên | | CVT | 0 | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Thông Minh |
| 70 | | Dương Bảo Phong | | KTL | 0 | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 71 | | Nguyễn Hải Phong | | STC | 0 | U05 | U05 | Clb St Chess |
| 72 | | Nguyễn Vũ Hải Phong | | THC | 0 | U05 | U05 | Clb Lớp Cờ Thầy Hùng |
| 73 | | Nguyễn Hoàng Phú | | QMC | 0 | U05 | U05 | Clb Quỳnh Mai Chess |
| 74 | | Nguyễn Phạm Bảo Phú | | VNC | 0 | U05 | U05 | Viet Nam Chess Academy |
| 75 | | Đỗ Ngọc Phúc | | VPH | 0 | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
| 76 | | Lưu Đức Phúc | | TRC | 0 | U05 | U05 | Clb The Reed Chess |
| 77 | | Bùi Vũ Hoàng Quân | | KTL | 0 | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 78 | | Nguyễn Anh Quân | | LMA | 0 | U05 | U05 | Trung Tâm Nghệ Thuật Lemon Arts |
| 79 | | Trần Dương Hoàng Quân | | QMC | 0 | U05 | U05 | Clb Quỳnh Mai Chess |
| 80 | | Trần Minh Quân | | CHG | 0 | U05 | U05 | Clb Chessgo Academy |
| 81 | | Đỗ Minh Quang * | | VNC | 0 | U04 | U05 | Viet Nam Chess Academy |
| 82 | | Hà Minh Quang | | GDC | 0 | U04 | U05 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
| 83 | | Nguyễn Thế Đức Quang | | DCA | 0 | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Đất Cảng |
| 84 | | Mai Huy Sơn | | VCH | 0 | U05 | U05 | Clb Vietchess |
| 85 | | Nguyễn Phạm Trường Sơn | | STC | 0 | U05 | U05 | Clb St Chess |
| 86 | | Nguyễn Thái Sơn | | HPD | 0 | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
| 87 | | Phạm Đức Trí | 12496286 | KTL | 0 | U05 | U05 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 88 | | Phạm Minh Triết | | VNC | 0 | U04 | U05 | Viet Nam Chess Academy |
| 89 | | Nguyễn Đức Minh Tuấn | | QOA | 0 | U04 | U05 | Clb Cờ Vua Quốc Oai |
| 90 | | Đào Thanh Tùng | | CMT | 0 | U05 | U05 | Clb Chess Master |
| 91 | | Hoàng Trọng Việt | | VCH | 0 | U05 | U05 | Clb Vietchess |
| 92 | | Lê Vinh * | | CAS | 0 | U05 | U05 | Clb Caissa Chess |
| 93 | | Nguyễn Trung Anh Vph | | VPH | 0 | U05 | U05 | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
| 94 | | Lê Anh Vũ | | VNC | 0 | U04 | U05 | Viet Nam Chess Academy |
| 95 | | Nguyễn Thế Vượng | | HNA | 0 | U05 | U05 | Trường Hanoi Academy |
| 96 | | Nguyễn Khánh An | | LDC | 0 | | U05 | Liên Đoàn Cờ |
| 97 | | Nguyễn Quân Anh | | LDC | 0 | | | Liên Đoàn Cờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|