Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1WBSC feat. Ottakring 2 * 234590
2SK Sparkasse Baden 1 * 2580
3SV Gamlitz / KJSV 22 * 437,50
4ASVÖ Pamhagen 4 * 42360
5WBSC feat. Ottakring 112 * 35,50
6ASVÖ Pamhagen 50 * 4240
7Cafe Wilfling Söchau00 * 3230
8ASVÖ Pamhagen 22 * 120
9SK Sparkasse Baden 2½1 * 030
10ASVÖ Pamhagen 30 * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints