Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Bregenz 2 * 3654922,50
2Sonnenberg 2 * 34917,50
3Rankweil 1 * 2648200
4Dornbirn 23 * 567200
5Lochau 23 * 254718,50
6Höchst 14 * 3516,50
7Hörbranz 21 * 345130
8Götzis 203 * 311,50
9Hohenems 3023 * 3110
10Bregenz 34 * 2120
11Rankweil 21212 * 210,50
12Raggal 1202 * 070

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints