Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Schachgesellschaft 3 * 3249140
2Schachfreunde Graz * 08110
3Schachgesellschaft 1 * 3237120
4SC Extraherb1 * 125102
5Gratwein Straßengel 12½ * 5100
6Gratwein Straßengel 214½ * 49,50
7Schachgesellschaft 22½13 * 248,50
8Postsportverein Graz2 * 339,50
9Styria TU Graz2 * 138,50
10Austria Graz013 * 270

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints