Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567891011 HS1  HS2  HS3 
1Königsgambit * 35920,50
2SC Extraherb WS * 3716,50
3Austria Graz3 * 436618,50
4Gratwein Straßengel 1 * 156140
5Schachgesellschaft 22 * 46130
6Schachgesellschaft 135 * 5150
7Kolping * 54160
8Semriach0 * 339,50
9Gratwein Straßengel 231 * 390
10Eggenberg113 * 190
11Deutschfeistritz2 * 090

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints