Нота: Како би смањили рад сервера дневним уносом свих линкова на претраживача попут Гоогле-а, Иахоо-а и Цо-а, сви линкови за турнире старије од две недеље (време завршетка турнира) приказати ће се након клика на следећу тастер:
покажи податке о турниру
Giải vô địch Cờ vua trẻ xuất sắc quốc gia năm 2025 tranh cúp Greenbia Kidsmore - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ G13Последња измена03.08.2025 14:42:59, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Листа по носитељству
Бр | | Име | ФидеИД | ФЕД | РтгИ | пол | Ск. | Клуб / Град |
1 | WCM | Nguyen Minh Chi | 12424641 | HCM | 1913 | w | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
2 | WFM | Tran Le Vy | 12423599 | DAN | 1874 | w | G13 | Đà Nẵng |
3 | | Tong Thai Hoang An | 12419230 | HCM | 1864 | w | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
4 | | Truong Thanh Van | 12432962 | NAN | 1814 | w | G13 | Nghệ An |
5 | | Nguyen Thanh Huong | 12438316 | HCM | 1771 | w | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
6 | | Duong Ngoc Uyen | 12430935 | CTH | 1752 | w | G13 | Cần Thơ |
7 | | Tran Ly Ngan Chau | 12420069 | CTH | 1695 | w | G13 | Cần Thơ |
8 | | Nguyen Dinh Tam Anh | 12431214 | DAN | 1689 | w | G13 | Đà Nẵng |
9 | | Nguyen Thi Phuong Uyen | 12427730 | NAN | 1688 | w | G13 | Nghệ An |
10 | | Pham Bao Chau | 12441341 | QDO | 1680 | w | G13 | Quân Đội |
11 | | Nguyen Tran Khanh Nhi | 12431958 | QNI | 1652 | w | G13 | Quảng Ninh |
12 | | Phan Ngoc Bao Chau | 12429180 | HCM | 1617 | w | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
13 | | Nguyen Hoang Bao Tram | 12434434 | HPH | 1605 | w | G13 | Hải Phòng |
14 | | Le Minh Ngoc Ha | 12459372 | VNC | 1591 | w | G13 | Tt Cờ Vua Vnca |
15 | | Nguyen Tran Thien Van | 12423670 | DON | 1590 | w | G13 | Đồng Nai |
16 | | Nguyen Hong Ha My | 12427721 | HNO | 1588 | w | G13 | Hà Nội |
17 | | Mai Nhat Thien Kim | 12437000 | CTH | 1581 | w | G13 | Cần Thơ |
18 | | Nguyen Quynh Anh | 12459798 | HPD | 1561 | w | G13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
19 | | Thai Ngoc Phuong Minh | 12425230 | HCM | 1546 | w | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
20 | | Pham Ngoc Tung Lan | 12463841 | CTH | 1539 | w | G13 | Cần Thơ |
21 | | Duong Hong Anh | 12443239 | VNC | 1536 | w | G13 | Tt Cờ Vua Vnca |
22 | | Dinh Ngoc Lan | 12427691 | NBI | 1506 | w | G13 | Ninh Bình |
23 | | Huynh Le Khanh Ngoc | 12429287 | HCM | 1504 | w | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
24 | | Nguyen Ngoc Thao Nguyen | 12423521 | HPH | 1464 | w | G13 | Hải Phòng |
25 | | Nguyen Ngoc Gia Han | 12469343 | GDC | 0 | w | G13 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
26 | | Nguyen Thi Hong Ha | 12427608 | QNI | 0 | w | G13 | Quảng Ninh |
|
|
|
|
|
|
|