Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678 HS1  HS2  HS3 
1Nuschei Spezialdicht.Wien * 64610260
2Sg Verbund / Vhp - Omv * 43716,50
3Sg WBSC / Wiener Linien0 * 533615,52
4TU Wien21 * 44615,50
5Polizei Wien½23 * 513,50
6Schwarze Dame03 * 43122
7Unicredit Bank Austria322 * 3120
8SG Epn2 * 090

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints