Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Ottenschlag * 3369,50
2Usc Bad Großpertholz 2 * 23590
3Schachclub Gföhl 12 * 570
4SG Krems 4 Jugend1 * 0448,50
5Schweiggers1 * 235,51
6Schachclub Gföhl 32 * 135,51
7Schachclub Gföhl 44 * 270
8Schachclub Gföhl 2½3 * 250
9SG Krems 5 Hadersdorf½ * 24,50
10SG Krems 610 * 02,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints